Có 1 kết quả:

革職 cách chức

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tước chức, miễn chức. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Long nhan đại nộ, tức phê cách chức” 龍顏大怒, 即批革職 (Đệ nhị hồi) Mặt rồng (chỉ nhà vua) giận dữ, liền ra lệnh tước bỏ chức vị.

Bình luận 0